Mô tả
Thông số kỹ thuật
- Thông tin chung
- Xuất xứViệt Nam
- Bảo hành12 tháng
- Thông số kỹ thuật
- Nhiên liệuDiesel
- Vận tốc lớn nhất(km/h)
- Tải trọng(Kg)27,900
- Tính năng

Xe chữa cháy bọt nước – 8000N – 800F
Thông số kĩ thuật
Nội dung | Thông số |
---|---|
Danh mục | Thông số |
Nền xe | |
Hãng sản xuất | Huyndai |
Model | HD250 |
Tay lái | Bên trái, công thức bánh xe 6×4 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu | Khoảng 400 Lít |
Lốp Phía trước | Loại đơn 11.00 X 20 – 14PR (Đơn) |
Lốp Phía sau | Loại kép 11.00 X 20 – 14PR (Kép) |
Số lượng lốp | 02 phía trước + 08 phía sau |
Kích thước và trọng lượng xe | |
Chiều dài tổng thể | Khoảng 11610 mm |
Chiều rộng | Khoảng 2495 mm |
Chiều cao | Khoảng 3300 mm |
Chiều dài cơ sở | Khoảng: 5,650 + 1,300 = 9,650 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Khoảng 285mm |
Bán kính quay vòng quay | 10400 mm |
Tổng trọng lượng xe | Khoảng 27,900 Kg |
Các bộ phận chính của xe cơ sở | |
Động cơ | |
Loại | Diezel |
Hãng chế tạo động cơ | Huyndai |
Model động cơ | D6AC tiêu chuẩn khí thải (Euro 2 trở nên) |
Kiểu | Động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh |
Làm mát | Tự động bằng nước |
Dung tích xi lanh | Khoảng 11.149 cc |
Công suất động cơ | ≥ 340/148 (PS/Kg.m) |
Lăng giá | |
Kích cỡ | Đầu vào 2-1/2 có gờ, Đầu ra 63 bước ren |
Phạm vi hoạt động | Lên/xuống (-45°)-(+75°), ngang 360° |
Vị trí | Lăng giá lắp cố định trên nóc xe |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.